atrophied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: atrophied
Phát âm : /'ætrəfid/
+ tính từ
- teo, bị teo
- hao mòn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wasted diminished - Từ trái nghĩa:
hypertrophied enlarged
Lượt xem: 368