hypertrophied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypertrophied
Phát âm : /'haipə:'trɔfik/ Cách viết khác : (hypertrophied) /hai'pə:trəfid/
+ tính từ
- (y học), (sinh vật học) nở to
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
atrophied wasted diminished
Lượt xem: 383