flee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flee
Phát âm : /flee/
+ nội động từ fled
- chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
- biến mất; qua đi, trôi qua
- the night had fled
đêm đã trôi qua
- time is fleeing away
thời gian thấm thoát trôi qua
- the night had fled
+ ngoại động từ
- chạy trốn, vội vã rời bỏ
- trốn tránh, lẩn tránh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fly take flight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flee"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flee":
fable fail faille fall feeble feel fell felloe felly file more... - Những từ có chứa "flee":
count fleet flee fleece fleeceable fleeced fleecy fleer fleet fleet street fleeting more... - Những từ có chứa "flee" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạy loạn tị nạn tẩu thoát lánh nạn đi trốn đào tẩu cải trang tẩu Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 786