--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
axile
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
axile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: axile
+ Adjective
liên quan tới, hay gắn vào trục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "axile"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"axile"
:
agile
agley
aisle
axial
axil
axilla
axillae
axle
azalea
axile
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
axile
:
liên quan tới, hay gắn vào trục
+
regional
:
(thuộc) vùng, (thuộc) miền
+
job
:
việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoánto make a goof job of it làm tốt một công việc gìto make a bad job of it làm hỏng một công việc gìto work by the job làm khoánold jobs công việc vặt
+
bắt đầu
:
To start, to beginđứa trẻ bắt đầu tập nóithe child begins to learn to speaklúa đã bắt đầu chínrice begins ripeningmột trang sử mới bắt đầua new chapter of history has begunbắt đầu từ ...starting from today, as from today
+
chết điếng
:
To be stupefied to insensibility (with pain..)