axle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: axle
Phát âm : /'æksl/
+ danh từ
- (kỹ thuật) trục xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "axle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "axle":
agile agley aglow aisle axial axil axilla axillae axle azalea more... - Những từ có chứa "axle":
axle axle grease axle-bearing axle-box axle-pin axle-tree dead axle driving-axle - Những từ có chứa "axle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nõ trục
Lượt xem: 544