--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
backsliding
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
backsliding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backsliding
Phát âm : /'bæk'slaidiɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự tái phạm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
lapse
lapsing
relapse
relapsing
reversion
reverting
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
backsliding
:
sự tái phạm