bake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bake
Phát âm : /beik/
+ động từ
- bỏ lò, nướng bằng lò
- nung
- to bake bricks
nung gạch
- to bake bricks
- làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bake"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bake":
baccy back bag baggie baggy baize bake base bases bash more... - Những từ có chứa "bake":
bake baked bakehouse bakelite baker baker-legged bakery bakestone de bakey half-baked more... - Những từ có chứa "bake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hầm nung nướng
Lượt xem: 836