--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bah
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bah
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bah
Phát âm : /bɑ:/
+ thán từ
ô hay!, chà!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bah"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bah"
:
b
b.a.
baa
babe
baby
baffy
bah
bap
bay
bayou
more...
Những từ có chứa
"bah"
:
autobahn
autobahnen
bah
Bahai
bahamian
bahraini
commonwealth of the bahamas
pooh-bah
subahdar
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
bah
:
ô hay!, chà!