--

b

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: b

Phát âm : /bi:/

+ danh từ, số nhiều Bs, B's

  • b
  • (âm nhạc) xi
  • người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)
  • b flat
    • (âm nhạc) xi giáng
    • (đùa cợt) con rệp
  • not to know B from a bull's foot (brom a broom-stick, from a bufalo foot)
    • không biết gì cả, dốt đặc cán mai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "b"
Lượt xem: 1456

Từ vừa tra