--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bap
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bap
Phát âm : /bæp/
+ danh từ
(Ê-cốt) ổ bánh nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bap"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bap"
:
b
b.a.
baa
babe
baby
baffy
bah
bap
bay
bayou
more...
Những từ có chứa
"bap"
:
anabaptism
anabaptist
anabaptistical
bap
baptise
baptised
baptism
baptismal
baptist
baptistery
more...
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
bap
:
(Ê-cốt) ổ bánh nhỏ