balsam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balsam
Phát âm : /'bɔ:lsəm/
+ danh từ
- nhựa, thơm, bôm
- cây cho nhựa thơm
- (thực vật học) cây bóng nước
- niềm an ủi
- vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "balsam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "balsam":
bailsman balsam - Những từ có chứa "balsam":
balsam balsam-scented balsamic balsaminaceous copaiba balsam
Lượt xem: 453