--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bonne
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bonne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bonne
Phát âm : /bɔn/
+ danh từ
cô giữ trẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bonne"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bonne"
:
ban
banana
bane
bean
beano
been
bimane
bin
bine
bone
more...
Những từ có chứa
"bonne"
:
bonne
bonnet
dubonnet
poke-bonnet
sun-bonnet
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
bonne
:
cô giữ trẻ