bane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bane
Phát âm : /bein/
+ danh từ
- nguyên nhân suy sụp
- (thơ ca) sự suy sụp; tai ương
- (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc
- rat's bane
bả chuột
- rat's bane
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bane"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bane":
bam ban banana bane banian banyan beam beamy bean beano more... - Những từ có chứa "bane":
bane baneful banefulness common dogbane daisy fleabane dogbane dogbane family egyptian henbane fly-bane habanera more...
Lượt xem: 625