--

band-wagon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: band-wagon

Phát âm : /'bænd,wægən/

+ danh từ

  • xe chở dàn nhạc đi diễu hành
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)
    • to be in (to climb on, to get into) the band-wagon
      cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "band-wagon"
Lượt xem: 408