band-wagon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: band-wagon
Phát âm : /'bænd,wægən/
+ danh từ
- xe chở dàn nhạc đi diễu hành
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)
- to be in (to climb on, to get into) the band-wagon
cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)
- to be in (to climb on, to get into) the band-wagon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "band-wagon"
Lượt xem: 422