--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
baric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
baric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baric
+ Adjective
(hóa học) thuộc, liên quan tới hoặc chứa bari
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baric"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"baric"
:
barge
bargee
bark
barky
barque
barrack
bearish
berg
birch
boracic
more...
Những từ có chứa
"baric"
:
barbaric
baric
isobaric
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
baric
:
(hóa học) thuộc, liên quan tới hoặc chứa bari