--

barrel-shaped

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barrel-shaped

Phát âm : /'bærəld/ Cách viết khác : (barrel-shaped) /'bærəlʃeipt/

+ tính từ

  • hình thùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barrel-shaped"
Lượt xem: 495