barrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barrow
Phát âm : /'bærou/
+ danh từ
- gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)
- nấm mồ
+ danh từ
- (tiếng địa phương) lợn thiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
garden cart lawn cart wheelbarrow burial mound grave mound tumulus barrowful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barrow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barrow":
bar bare barie barrier barrow berry borrow borrower brew brow more... - Những từ có chứa "barrow":
barrow hand-barrow sea-barrow wheelbarrow
Lượt xem: 687