brew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brew
Phát âm : /bru:n/
+ danh từ
- sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)
- mẻ rượu bia
- chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha
- a good strong brew
rượu đậm và ngon
- a good strong brew
+ ngoại động từ
- chế, ủ (rượu bia); pha (trà)
- to brew beer
chế rượu bia
- to brew tea
pha trà
- to brew beer
- (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu)
- to brew mischief
bày mưu làm điều ác
- to brew mischief
+ nội động từ
- chế rượu; pha trà
- (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến
- a storm is brewing
cơn dông đang kéo đến
- a storm is brewing
- đang được chuẩn bị, đang được trù tính
- a plot is brewing
một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị
- a plot is brewing
- to drink as one has brewed
- mình làm, mình chịu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brew"
Lượt xem: 530