--

brow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brow

Phát âm : /brau/

+ danh từ

  • mày, lông mày
    • to knit (bend) one's brows
      cau mày
  • trán
  • bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)

+ danh từ

  • (hàng hải) cầu tàu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brow"
Lượt xem: 444