brow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brow
Phát âm : /brau/
+ danh từ
- mày, lông mày
- to knit (bend) one's brows
cau mày
- to knit (bend) one's brows
- trán
- bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)
+ danh từ
- (hàng hải) cầu tàu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hilltop eyebrow supercilium forehead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brow":
bar bare barie barrow bear beer bere berry bier boar more... - Những từ có chứa "brow":
beetle-browed blackish-brown brow brow-ague browbeat browbeaten brown brown coal brown study brown sugar more...
Lượt xem: 444