barter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barter
Phát âm : /'bɑ:tə/
+ danh từ
- sự đổi chác
+ động từ
- (có khi + away) đổi; đổi chác
- to barter one thing for another
đổi vật này lấy vật kia
- to barter one thing for another
- (+ away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barter"
Lượt xem: 537