--

brother

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brother

Phát âm : /'brʌðə/

+ danh từ, số nhiều brothers

  • anh; em trai
    • brother uterine
      anh (em) khác cha (cùng mẹ)
  • (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
    • in arms
      bạn chiến đấu
    • brother of the brush
      bạn hoạ sĩ
    • brother of the quill
      bạn viết văn
  • (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brother"
Lượt xem: 1374