--

border

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: border

Phát âm : /'bɔ:də/

+ danh từ

  • bờ, mép, vỉa, lề
  • biên giới
  • đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
  • (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh
  • luống chạy quanh vườn

+ động từ

  • viền
  • tiếp, giáp với
    • the park borders on the shores of the lake
      công viên nằm giáp với bờ hồ
  • (nghĩa bóng) gần như, giống như
    • his bluntness borders upon insolence
      sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "border"
Lượt xem: 592