swap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swap
Phát âm : /swɔp/ Cách viết khác : (swap) /swɔp/
+ danh từ
- (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác
+ động từ
- (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác
- to swop something for something
trao đổi vật no lấy vật kia
- never swop horses while crossing the stream
không nên thay ngựa giữa dòng
- to swop something for something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swap"
Lượt xem: 454