bastard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bastard
Phát âm : /'bæstəd/
+ tính từ
- hoang (đẻ hoang)
- giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)
- bastard French
tiếng Pháp lai căng
- bastard French
- loại xấu
- bastard sugar
đường loại xấu
- bastard sugar
+ danh từ
- con hoang
- vật pha tạp, vật lai
- đường loại xấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bogus fake phony phoney mongrel by-blow love child illegitimate child illegitimate whoreson
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bastard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bastard":
bastard bastardy bestrid bistort bustard bistered - Những từ có chứa "bastard":
bastard bastard file bastard slip bastardised bastardize bastardly bastardy - Những từ có chứa "bastard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con hoang đẻ hoang con rơi
Lượt xem: 765