--

bitch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bitch

Phát âm : /bitʃ/

+ danh từ

  • con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)
  • khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
  • son of a bitch
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bitch"
Lượt xem: 651