beater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beater
Phát âm : /'bi:tə/
+ danh từ
- người đánh, người đập
- que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)
- a carpet beater
gậy đập thảm
- an egg beater
que đánh trứng
- a carpet beater
- (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)
- (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beater"
Lượt xem: 660