--

beater

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beater

Phát âm : /'bi:tə/

+ danh từ

  • người đánh, người đập
  • que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)
    • a carpet beater
      gậy đập thảm
    • an egg beater
      que đánh trứng
  • (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)
  • (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beater"
Lượt xem: 604