heir
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heir
Phát âm : /eə/
+ danh từ
- người thừa kế, người thừa tự
- (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heir"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heir":
hair hairy hare harry hear hearer heir her here hero more... - Những từ có chứa "heir":
cheiromancy cheiropteran cheiropterous coheir coheiress deinocheirus heir heir-at-low heirdom heiress more... - Những từ có chứa "heir" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu tự Chu Văn An
Lượt xem: 641