bedraggled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedraggled+ Adjective
- trong tình trạng tồi tệ, tệ hại
- làm bẩn, làm dơ (như thể vừa bị kéo lê trong bùn)
- the beggar's bedraggled clothes
bộ quần áo bẩn thỉu của người ăn xin
- the beggar's bedraggled clothes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
broken-down derelict dilapidated ramshackle tatterdemalion tumble-down draggled
Lượt xem: 497