tatterdemalion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tatterdemalion
Phát âm : /,tætədə'meiljən/
+ danh từ
- người ăn mặc rách rưới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bedraggled broken-down derelict dilapidated ramshackle tumble-down tattered ragamuffin
Lượt xem: 366