believe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: believe
Phát âm : /bi'li:v/
+ động từ
- tin, tin tưởng
- to believe in something
tin tưởng ở ai
- to believe in something
- cho rằng, nghĩ rằng
- I believe him to be sincere
tôi cho rằng nó thành thật
- I believe him to be sincere
- to make believe
- làm ra vẻ, giả vờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "believe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "believe":
belief believe - Những từ có chứa "believe":
believe believer disbelieve disbeliever make-believe misbelieve misbeliever non-believer unbeliever
Lượt xem: 1103