consider
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consider
Phát âm : /kən'sidə/
+ động từ
- cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
- all things considered
sau khi đã cân nhắc mọi điều
- all things considered
- để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
- to consider the feelings of other people
quan tâm đến những tình cảm của người khác
- to consider the feelings of other people
- xem như, coi như
- he considers himself very important
tự nó coi mình là quan trọng lắm
- he considers himself very important
- có ý kiến là
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consider"
- Những từ có chứa "consider":
consider considerable considerably considerate considerateness consideration considered considering ill-considered inconsiderable more...
Lượt xem: 661