conceive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conceive
Phát âm : /kən'si:v/
+ động từ
- nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng
- to conceive a plan
nghĩ ra một kế hoạch
- I can't conceive how he did it
tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào
- to conceive a plan
- (thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ
- conceived in plain terms
được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng
- conceived in plain terms
- thai nghén trong óc; hình thành trong óc
- to conceive an affection foe somebody
có lòng thương yêu ai
- to conceive an affection foe somebody
- thụ thai, có mang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
think believe consider gestate conceptualize conceptualise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conceive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conceive":
concave conceive concessive - Những từ có chứa "conceive":
conceive ill-conceived misconceive preconceive - Những từ có chứa "conceive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bày vẽ nhận thức thụ thai
Lượt xem: 668