--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bended
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bended
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bended
+ Adjective
khom xuống (lưng), khuỵu xuống, rạp xuống (đầu gối)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bended"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bended"
:
band
bandeau
bandit
bandy
behind
bend
bent
beyond
bind
bindweed
more...
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
bended
:
khom xuống (lưng), khuỵu xuống, rạp xuống (đầu gối)