mystify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mystify
Phát âm : /'mistifai/
+ nội động từ
- làm bối rối, làm hoang mang
- làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu
- người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mystify"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mystify":
mastiff mystify - Những từ có chứa "mystify":
mystify mystifying
Lượt xem: 588