brag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brag
Phát âm : /bræg/
+ danh từ
- sự khoe khoang khoác lác
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)
+ động từ
- khoe khoang khoác lác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brag"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brag":
barge bark barky barrage berg birch borax boreas boric brace more... - Những từ có chứa "brag":
brag braggadocio braggart bragging braggy outbrag umbrage umbrageous - Những từ có chứa "brag" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huênh hoang nói trạng khuếch khoác khoa trương nói dóc khoác lác khuếch khoe khoe khoang ba hoa
Lượt xem: 601