--

beside

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beside

Phát âm : /bi'said/

+ giới từ

  • bên, bên cạnh
  • so với
    • my work is poor beside yours
      bài của tôi so với của anh thì kém hơn
  • xa, ngoài, ở ngoài
    • beside the mark (point, question)
      xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề
  • to be beside oneself
    • không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
      • to be beside soneself with joy
        mừng quýnh lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beside"
Lượt xem: 486