bestow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bestow
Phát âm : /bi'stou/
+ ngoại động từ
- bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho
- để, đặt
- to bestow the luggage on the rack
để hành lý lên giá
- to bestow the luggage on the rack
- cho trọ; tìm chỗ ở cho
- to bestow someone for the night
cho ai ngủ trọ lại ban đêm
- to bestow someone for the night
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bestow"
Lượt xem: 756