leaky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leaky
Phát âm : /'li:ki/
+ tính từ
- có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng
- hay để lộ bí mật
- hay đái rắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blabbermouthed talebearing(a) tattling(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leaky"
Lượt xem: 408