black-marked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: black-marked+ Adjective
- có những đốm màu đen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "black-marked"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "black-marked":
black market black-market black-marked - Những từ có chứa "black-marked" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bầm cà cưỡng rỗ hoa đen kịt rỗ chợ đen mụn đen đủi bôi vôi rỗ chằng more...
Lượt xem: 686