black-market
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: black-market+ Adjective
- được bán, phân phối một cách trái phép, bất hợp pháp, bán lậu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bootleg black contraband smuggled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "black-market"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "black-market":
black market black-market black-marked - Những từ có chứa "black-market" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ đen chợ giá chợ đen giá thị trường cắt cổ bầm chứng khoán nghịt chợ chiều đứng đường more...
Lượt xem: 472