blameful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blameful
Phát âm : /'bleimful/
+ ngoại động từ
- khiển trách, trách mắng
- to be in blameful for something
đáng khiển trách về cái gì
- to be in blameful for something
- đổ lỗi cho; đổ tội cho
- to blameful something on someone
đỗ lỗi cái gì vào đầu ai
- to blameful something on someone
+ tính từ
- (như) blameworthy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blameworthy blamable blameable censurable culpable
Lượt xem: 413