culpable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: culpable
Phát âm : /'kʌlpəbl/
+ tính từ
- đáng khiển trách; có tội; tội lỗi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blameworthy blamable blameable blameful censurable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "culpable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "culpable":
clubbable culpable callable - Những từ có chứa "culpable":
culpable culpable negligence culpableness inculpable inculpableness
Lượt xem: 398