blameworthy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blameworthy
Phát âm : /'bleim,wə:ði/ Cách viết khác : (blameful) /'bleimful/
+ tính từ
- đáng khiển trách, đáng trách mắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blamable blameable blameful censurable culpable
Lượt xem: 445