--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blinded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blinded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blinded
+ Adjective
bị mù, đui mù; mù quáng; không nhìn thấy được, không thấy được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blinded"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"blinded"
:
bland
blend
blende
blind
blond
blonde
blamed
blunted
blinded
blended
Những từ có chứa
"blinded"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quáng
choáng
nhèm
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
blinded
:
bị mù, đui mù; mù quáng; không nhìn thấy được, không thấy được
+
bóng dáng
:
Figure; stamp; silhowette