--

blinded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blinded

+ Adjective

  • bị mù, đui mù; mù quáng; không nhìn thấy được, không thấy được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blinded"
Lượt xem: 448