streak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: streak
Phát âm : /stri:k/
+ danh từ
- đường sọc, vệt
- black with red streaks
màu đen sọc đỏ
- streak of light
một vệt sáng
- streak of lightning
tia chớp
- like a streak of lightning
nhanh như một tia chớp
- black with red streaks
- vỉa
- tính, nét, nết, chất
- he has a streak of humour in him
ở anh ta có cái nét hài hước
- he has a streak of humour in him
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn
- a long streak of bad luck
thời kỳ dài gặp vận rủi
- a long streak of bad luck
- like a streak
- (thông tục) nhanh như chớp
- the silver streak
- biển Măng-sơ
+ ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
- làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
- face streaked with tears
mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
- white marble streaked with red
cẩm thạch trắng có vân đỏ
- face streaked with tears
+ nội động từ
- thành sọc, thành vệt
- thành vỉa
- đi nhanh như chớp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "streak"
Lượt xem: 569