--

rodomontade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rodomontade

Phát âm : /,rɔdəmɔn'teid/

+ danh từ

  • lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác

+ tính từ

  • khoe khoang, khoác lác

+ nội động từ

  • khoe khoang, khoác lác
Từ liên quan
Lượt xem: 362