braggadocio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: braggadocio
Phát âm : /,brægə'doutʃiou/
+ danh từ
- sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) brag
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bluster rodomontade rhodomontade
Lượt xem: 542