bodily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bodily
Phát âm : /'bɔdili/
+ tính từ
- (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt
- bodily pain
đau đớn về thể xác
- bodily pain
+ phó từ
- đích thân
- to come bodily
đích thân đến
- to come bodily
- toàn thể, tất cả
- the audience rose bodily
tất cả cử toạ đều đứng dậy
- the audience rose bodily
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bodily"
Lượt xem: 444