--

boodle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boodle

Phát âm : /'bu:bl/

+ danh từ

  • bọn, đám, lũ
    • the whole boodle
      cả bọn
  • quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...)
  • (đánh bài) bài butđơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boodle"
Lượt xem: 554