boldness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boldness
Phát âm : /'bouldnis/
+ danh từ
- tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan
- tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh
- tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn)
- sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
strikingness nerve brass face cheek daring hardiness hardihood - Từ trái nghĩa:
timidity timorousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boldness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boldness":
baldness bloodiness boldness
Lượt xem: 564